Thứ Sáu, 19 tháng 6, 2020

Thông tin tổng quan về thuốc Imidu 60mg

Trên thị trường hiện nay lưu thông rất nhiều loại thuốc chống đau thắt ngực, trong đó phổ biến là thuốc imidu. Tuy nhiên, đa số người bệnh lại chưa nắm rõ các thành phần của thuốc, công dụng, liều lượng uống cũng như các tác dụng phụ có thể xảy ra… Trong phạm vi bài viết dưới đây các chuyên gia chúng tôi sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về thuốc Imidu 60mg, cùng theo dõi để sử dụng đúng đắn, hiệu quả.

THÔNG TIN VỀ THUỐC IMIDU 60MG

Thuốc imidu 60mg là loại thuốc phổ biến thường có trong đơn thuốc của những người bị bệnh tim mạch, được chỉ định trong điều trị các cơn đau thắt ngực (hoặc kết hợp với các loại thuốc khác phù hợp để điều trị chứng suy tim sung huyết)

► Thông tin cơ bản về thuốc imidu 60mg

+ Công ty sản xuất: Công ty TNHH Hasan – Dermapharm, Việt Nam
+ Nhóm thuốc: Tim mạch
+ Hoạt chất chính: Isosorbid 5 mononitrat
+ Hàm lượng: 60mg và lượng tá dược vừa đủ 1 viên thuốc
+ Dạng thuốc: Viên nén
+ Đóng gói: Hộp x 3 vỉ x 10 viên
+ Giá thuốc: 60.000 đồng/1 hộp

►Thành phần

Hàm lượng trong 1 viên Imidu 60mg được cấu tạo bởi:
Isosorbid 5 mononitrat: Có tác dụng tác động trên hệ tĩnh mạch, có tác dụng trong điều trị các cơn đau co thắt liên quan đến tim, suy tim, đau thắt ngực, co thắt thực quản…
Ở liều cao, Isosorbid 5 mononitratn làm giãn cả động mạch và tĩnh mạch nhờ hoạt chất thuộc nhóm nitrat (chuyển hóa thành gốc oxyd nitrat) có tác dụng làm giãn nở các mạch máu, tăng lưu thông máu và giúp tim bơm máu dễ dàng hơn.
Các hoạt chất thuộc nhóm Nitrat có tác dụng trong hỗ trợ làm giãn nở các mạch máu, tăng lưu thông máu ổn định và giúp tim bơm máu dễ dàng hơn.

CHỈ ĐỊNH & CHỐNG CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ CỦA THUỐC IMIDU 60MG

► Chỉ định điều trị

Thuốc Imidu 60mg được chỉ định trong phòng ngừa và điều trị các trường hợp sau:
+ Cơn đau co thắt ngực
+ Bệnh động mạch vành
+ Hỗ trợ chữa trị suy tim sung huyết (thường kết hợp với các loại thuốc khác)
+ Hỗ trợ chữa trị nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp
Lưu ý: Ngoài các chỉ định điều trị nêu trên, một số tác dụng của thuốc Imidu 60mg chưa được đề cập đầy đủ. Để có thông tin chính xác và đầy đủ để sử dụng thuốc với mục đích khác, người bệnh hãy liên hệ với bác sĩ/ dược sĩ để được tư vấn.

► Chống chỉ định

Theo khuyến cáo từ chuyên gia (có tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo) Imidu không được sử dụng trong các trường hợp sau:
● Không dùng thuốc cho bệnh nhân bị mẫn cảm với Isosorbid 5 mononitrat hoặc bất cứ thành phần nào có trong thuốc.
● Không dùng thuốc cho người bị sốc, co giật hoặc suy tuần hoàn
● Ngoài ra bệnh nhân gặp các vấn đề sau cũng tuyệt đối không được sử dụng: Huyết áp thấp, trụy tim mạch, thiếu máu nặng, nhồi máu cơ tim thất phải, cơ tim tắt nghẽn, viêm màng ngoài tim co thắt, bị tăng áp lực nội sọ, hẹp van động mạch chủ…
● Phụ nữ mang thai, sau sinh đang cho con bú… tuyệt đối không tự tiện dùng thuốc, cần đi khám và tuân theo các hướng dẫn điều trị phù hợp từ bác sĩ.
Lưu ý: Imidu là thuốc được bán theo toa của bác sĩ, bệnh nhân tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc khi khám, kê đơn và chỉ dẫn của bác sĩ.

HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG, LIỀU LƯỢNG

Để dùng thuốc đảm bảo an toàn và hiệu quả, bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ (Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo)

► Cách dùng Imidu 60mg an toàn, hiệu quả

+ Bệnh nhân có thể uống thuốc trước hoặc sau khi ăn đều được
+ Khi uống thuốc phải nuốt cả viên với một lượng nước vừa đủ (không được nghiền/ bẻ thuốc ra hoặc nhai thuốc)
+ Tốt nhất nên sử dụng nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội để uống thuốc. Tuyệt đối không uống thuốc bằng nước có gas, sữa hoặc chất kích thích… vì sẽ làm biến đối hấp thuốc, hiệu quả bị thay đổi.
+ Sử dụng thuốc theo đúng thời gian/ liều lượng của bác sĩ chỉ định. Không được tự ý tăng liều/ giảm liều hoặc ngưng uống (ngay cả khi bệnh có dấu hiệu thuyên giảm)
Lưu ý: Ngưng dùng thuốc ngay khi uống thuốc phát hiện cơ thể có dấu hiệu bất thường và liên hệ với bác sĩ để được tư vấn, xử lý kịp thời.

► Liều dùng an toàn

Đối với người lớn: thuốc Imilu được sử dụng 1 viên/lần/ ngày.
Thuốc chưa được chỉ định dùng cho trẻ em

► Cách bảo quản thuốc đúng cách

Để thuốc luôn đảm bảo chất lượng, phát huy tác dụng điều trị bệnh, người bệnh nên chú ý bảo quản thuốc:
+ Để thuốc ở nơi khô, thoáng mát (nhiệt độ phù hợp từ 20 – 25 độ C), tránh ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
+ Không lưu trữ thuốc ở những nơi có nhiệt độ quá cao, ẩm ướt như phòng tắm
+ Để thuốc tránh xa vật nuôi trong nhà, đặc biệt tránh xa tầm tay trẻ em
+ Khi được chỉ định ngưng dùng thuốc nên gom thuốc lại và xử lý đúng cách; không được vứt xuống bồn cầu, cống thoát nước, bồn rửa tay…
+ Không được tự ý chia sẻ thuốc cho người khác dù người bệnh có biểu hiện tương tự bạn (bởi mỗi người tình hình bệnh/ sức khỏe/ cơ địa khác nhau nên không sử dụng chung thuốc)

NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN ĐẶC BIỆT LƯU Ý KHI SỬ DỤNG IMIDU

Khi sử dụng thuốc Imidu bên cạnh tuân thủ chỉ định của bác sĩ, người bệnh cũng cần nằm một số tác dụng phụ cũng như thận trọng trong quá trình sử dụng.

► Tác dụng phụ không mong muốn của Imidu

Ở một số trường hợp, trong quá trình dùng thuốc có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:
+ Phản ứng trên da: Bệnh nhân có thể bị dị ứng da (phát ban, nổi mẩn đỏ, ngứa da, mặt đỏ bừng), viêm da (hiếm gặp)
+ Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn
+ Bệnh nhân bị tăng nhịp tim đột ngột, hạ huyết áp, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu…
→ Một số tác dụng phụ của thuốc chưa được liệt kê đầy đủ, hãy chủ động đi kiểm tra và thông báo với bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không mong muốn để được tư vấn điều trị hoặc cân nhắc đổi thuốc.

► Tương tác thuốc

Việc sử dụng thuốc bị tương tác sẽ làm giảm khả năng hấp thụ thuốc hoặc mất tác dụng điều trị. Danh sách tương tác có thể là: thuốc kê đơn/ không kê đơn, thực phẩm chức năng, vitamin, thức ăn-đồ uống… cần thông báo với bác sĩ để có cân nhắc chỉ định điều trị phù hợp:
+ Các loại thuốc và hoạt chất tương tác bao gồm nhóm sau:
Nhóm làm tăng tác dụng hạ huyết áp của Imidu: Thuốc an thần, thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống tăng huyết áp, thuốc chẹn kênh calci, các chất ức chế ACE…
Nhóm làm tăng tác dụng giãn tĩnh mạch: vardenafil (thuộc nhóm ức chế phosphodiesterase-5), sildenafil, thuốc giãn tĩnh mạch.
+ Các loại đồ uống/ thói quen sống tương tác thuốc:
Một số đồ uống có chứa chất kích thích (bia, rượu, nước có gas) có thể làm giảm hiệu quả hấp thụ thuốc, thậm chí dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn.
Ngoài ra, thói quen sống thiếu khoa học như ăn nhiều thực phẩm chứa chất béo, làm việc căng thẳng-stress, hút thuốc lá… cũng gia tăng tỉ lệ người mắc bệnh tim mạch và phản ứng với thuốc.
*Tham khảo thông tin chi tiết từ bác sĩ để nắm rõ các hoạt chất tương và khả năng tương tác thuốc.

CÁCH XỬ LÝ KHI DÙNG THUỐC QUÁ LIỀU, QUÊN LIỀU

Nhiều bệnh nhân do lơ là, chủ quan hoặc bận rộn mà quên liều; hoặc có quan điểm sai lầm rằng tăng liều dùng thì hiệu quả sẽ nhanh hơn… tất cả những điều này đều để lại những hậu quả khó lường trước.

► Xử lý khi quên liều:

Thực tế nếu bạn chỉ quên một liều sẽ không ảnh hưởng quá nhiều đến sức khỏe và tính mạng; tuy nhiên nếu thường xuyên quên quên và quên nhiều liều thì hiệu quả điều trị sẽ giảm hoặc mất tác dụng.
Khi quên liều, nếu nhớ ra, hãy uống bù ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu thời gian uống liều tiếp theo quá gần, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục sử dụng theo đúng chỉ dẫn/ liệu trình quy định.
Tuyệt đối không được uống 2 liều sát giờ nhau hoặc uống gấp đôi liều đã quy định.

► Xử lý khi dùng thuốc quá liều:

Đây là trường hợp cực kì nghiêm trọng và nguy hiểm. Việc dùng thuốc quá liều sẽ dẫn đến sốc thuốc, ngộ độc thuốc, tăng các tác dụng phụ không mong muốn.


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét